Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 7733.

601. LÊ THỊ THU THUỶ
    Unit 7. Artificial intelligence - Period 63. Getting started/ Lê Thị Thu Thuỷ: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh;

602. LÊ THỊ THU THUỶ
    Unit 5. Cultural diversity - Period 41. Speaking/ Lê Thị Thu Thuỷ: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh;

603. PHẠM PHƯƠNG TRANG
    Unit 5. Cultural diversity - Period 40. Reading/ Phạm Phương Trang: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh;

604. LÊ THỊ THU THUỶ
    Unit 5. Cultural diversity - Period 38. Getting started/ Lê Thị Thu Thuỷ: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh;

605. LÊ THỊ THU THUỶ
    Unit 4. The mass media- Period 30. Getting started/ Lê Thị Thu Thuỷ: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh;

606. NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC
    Unit 8. Our world heritage sites - Period 71. Getting started/ Nguyễn Thị Bích Ngọc: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;

607. NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC
    Unit 5. Being part Of Asian - Period 45. Looking back & Project/ Nguyễn Thị Bích Ngọc: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;

608. PHÙNG THỊ XUÂN TRANG
    Unit 5. Being part Of Asian - Period 40. Reading/ Phùng Thị Xuân Trang: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;

609. NGUYỄN THỊ NGỌC SÂM
    Unit 4. Caring for those in need - Period 36. Communication and Culture/ Nguyễn Thị Ngọc Sâm: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;

610. HUỲNH THỊ MỸ BÌNH
    Unit 5. Global Warming - Period 42. Listening/ Huỳnh Thị Mỹ Bình: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;

611. PHÙNG THỊ XUÂN TRANG
    Unit 3. Cities of the future - Period 20. Reading/ Phùng Thị Xuân Trang: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;

612. HUỲNH THỊ MỸ BÌNH
    Unit 3. Cities of the future - Period 19. Language/ Huỳnh Thị Mỹ Bình: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;

613. PHẠM PHƯƠNG TRANG
    Unit 1. A long and healthy life - Period 3. Language/ Phạm Phương Trang: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;

614. LÊ THỊ THU THUỶ
    Unit 10. Ecotourism - Period 96. Listening/ Lê Thị Thu Thuỷ: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh;

615. LÊ THỊ THU THUỶ
    Unit 7. Viet Nam and international organisations - Period 65. Reading/ Lê Thị Thu Thuỷ: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh;

616. HUỲNH TRUNG NGỮ
     units 4. listening rading & vocabulary/ HUỲNH TRUNG NGỮ: biên soạn; trường THPT Nguyễn Hữu Quang.- 2022
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Bài giảng;

617. TẠ THỊ THUÝ KIỀU
    Unit 4. For a better community - Period 32. Getting started/ Tạ Thị Thuý Kiều: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh;

618. PHẠM THỊ TUYẾT TRINH
    Unit 3. Music - Period 20. Reading/ Phạm Thị Tuyết Trinh: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh;

619. NGUYỄN VĂN BÔNG
    Unit 4. For a better community - Period 32. Getting started/ Nguyễn Văn Bông: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh;

620. NGUYỄN VĂN BÔNG
    Unit 2. Humans and the environment - Period 12. Reading/ Nguyễn Văn Bông: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Bài giảng;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |